Hiển thị 1–15 của 35 kết quả

Bể Cá Biotope hay còn gọi là bể sinh cảnh, là một phong cách thiết kế bể cá mô phỏng lại một hệ sinh thái tự nhiên cụ thể – từ cấu trúc đá, lũa, nền, cây, đến chính các loài sinh vật như cá, ốc, tôm.. sống trong đó.

Điều đặc biệt là mỗi bể Biotope sẽ chỉ sử dụng những loài cá và sinh vật đặc trưng của một vùng địa lý – sao cho tái hiện đúng môi trường sống tự nhiên của chúng.

Dưới đây là tổng hợp các nhóm cá cảnh phổ biến và phù hợp nhất cho từng loại bể Biotope trên thế giới, kèm theo đặc điểm nhận dạng của từng vùng.

Đóng
  • Cá cảnh
  • Thức ăn
  • Hồ cá
  • Cây thủy sinh
  • Thiết bị
  • Thuốc
  • Đồ trang trí
  • Kiến thức

Sắp xếp theo Hàng mới về Giảm giá Giá thấp đến cao Giá cao đến thấp

  1. Bể Biotope Sông Amazon (Nước đen/ nước trong)

Đặc trưng: nước mềm, pH thấp (5.0–6.5), màu nước vàng nâu do tannin từ lá khô và lũa, dòng chảy nhẹ.

Các loài cá tiêu biểu:

  • Cá Neon vua (Cardinal TetraParacheirodon axelrodi)

  • Cá Neon xanh (Neon TetraParacheirodon innesi)

  • Cá Neon đen (Black Neon TetraHyphessobrycon herbertaxelrodi)

  • Cá Phượng Hoàng Caca (Apistogramma cacatuoides)

  • Cá phượng hoàng (Mikrogeophagus ramirezi)

  • Cá chuột muối tiêu (Peppered CorydorasCorydoras paleatus)

  • Cá Otto (Otocinclus affinis)

  • Cá tỳ bà mũi lông (Bristlenose PlecoAncistrus sp.)

  • Cá dĩa hoang dã (Green Discus, Blue Discus (Rio Purus form), Heckel Discus – Symphysodon aequifasciatus)

  • Cá thần tiên hoang dã (Altum Angelfish – Pterophyllum scalare)

2. Bể Biotope Đông Nam Á (Mekong, Thái Lan…)

Đặc trưng: nước trong, ánh sáng nhẹ, nền cát, lá rụng và rêu nhiều, dòng chảy vừa phải.

Các loài cá tiêu biểu:

  • Cá sặc gấm (Dwarf GouramiTrichogaster lalius)

  • Cá sặc ba chấm (Three Spot GouramiTrichogaster trichopterus)

  • Cá Betta hoang dã (Siamese Fighting FishBetta splendens)

  • Cá chạch culi (Kuhli LoachPangio kuhlii)

  • Cá tam giác (Harlequin RasboraRasbora heteromorpha)

  • Cá bút chì (Siamese Algae EaterCrossocheilus siamensis)

  • Tép Amano (Caridina multidentata)

  • Cá tỳ bà (Borneo Sucker LoachHemigrammocapoeta baramensis)

3. Bể Biotope Hồ Lớn Châu Phi (Malawi – Tanganyika – Victoria)

Đặc trưng: nước cứng, pH cao (7.8–8.5), bố cục đá nhiều, ít cây thủy sinh, ánh sáng mạnh.

🟢 Hồ Malawi

  • Cá ali Demasoni (Pseudotropheus demasoni)

  • Cá ali thái vàng (Labidochromis caeruleus)

  • Cá Ali Peacock vàng (Aulonocara baenschi)

  • Cá ali thái sọc (Melanochromis auratus)

🔵 Hồ Tanganyika

  • Cá ali vỏ ốc (Shell dweller) (Lamprologus ocellatus)

  • Cá ali Sardine (Cyprichromis leptosoma)

4. Bể Biotope Trung Mỹ (Rivers & Lakes)

Đặc trưng: nước trung tính hoặc hơi cứng, nền cát hoặc sỏi, bố cục đơn giản, ánh sáng trung bình.

Các loài cá tiêu biểu:

  • Cá két panda (Convict CichlidAmatitlania nigrofasciata)

  • Cá Molly (Poecilia sphenops)

  • Cá kiếm (SwordtailXiphophorus hellerii)

  • Cá Platy (Xiphophorus maculatus)

5. Bể Biotope Nam Mỹ (Dòng suối chậm & rừng ngập nước)

Đặc trưng: nước vàng nâu, nhiều tannin, ánh sáng dịu, nhiều lá khô và lũa.

Các loài cá tiêu biểu:

  • Cá bút chì vàng (Golden PencilfishNannostomus beckfordi)

  • Cá chuột Panda (Panda CoryCorydoras panda)

  • Cá Hồng nhung (Serpae TetraHyphessobrycon eques)

  • Cá búa rìu cẩm thạch (Marbled HatchetfishCarnegiella strigata)

  • Cá Phượng hoàng Agasizii Đỏ (Apistogramma agassizii)

6. Bể Biotope Úc – New Guinea (Suối rừng nhiệt đới)

Đặc trưng: nước trong, hơi cứng, ánh sáng mạnh, nhiều đá và cây bán cạn.

Các loài cá tiêu biểu:

  • Cá thạch mỹ nhân (Boesemani RainbowfishMelanotaenia boesemani)

  • Cá cầu vồng việt (Neon Dwarf RainbowfishMelanotaenia praecox)

  • Cá cầu vồng nắng vàng (Forktail Blue-eyePseudomugil furcatus)

  • Cá cầu vồng đỏ (Red RainbowfishGlossolepis incisus)

7. Bể Biotope Nước Lợ (Rừng ngập mặn, vùng cửa sông)

Đặc trưng: nước lợ nhẹ, nền cát, có rễ cây đước hoặc gỗ mục, ánh sáng mạnh.

Các loài cá tiêu biểu:

  • Cá cánh dơi bạc (Mono FishMonodactylus argenteus)

  • Cá da báo (Scat FishScatophagus argus)

  • Cá cao xạ pháo (ArcherfishToxotes jaculatrix)

  • Cá bống mắt tre (Bumblebee GobyBrachygobius xanthozonus)

  • Cá bống Chulae (Chulae GobyMugilogobius chulae)

Trang chủ Gọi ngay Zalo Messenger